Quy định về tội phạm ma túy trong Bộ luật Hình sự Việt Nam qua các thời kỳ

ThS.GVC. Võ Ngọc Khánh Linh
Lê Đình Bảo

*Tóm tắt: Bài viết phân tích các quy định về tội phạm ma túy trong các Bộ luật Hình sự (BLHS) Việt Nam qua các thời kỳ, bắt đầu từ BLHS năm 1985, Bộ luật đầu tiên của nước ta, tiếp theo là các BLHS năm 1999 (được sửa đổi, bổ sung vào các năm 2009), BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025). Qua đó, bài viết làm rõ sự kế thừa và phát triển trong chính sách hình sự đối với tội phạm về ma túy với mục tiêu là phòng ngừa và đấu tranh có hiệu quả với loại tội phạm nguy hiểm này.

*Từ khóa: Bộ luật hình sự; Chính sách hình sự; Ma túy; Tội phạm về ma túy.

  1. Quan điểm của Đảng, Nhà nước về phòng chống các tội phạm về ma túy

Quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam về công tác phòng chống tội phạm về ma túy đã được thể hiện xuyên suốt trong các Nghị quyết, Chỉ thị của Đảng và thể chế hóa trong các văn bản pháp luật của Nhà nước, dựa trên sự kết hợp giữa tính quyết liệt, nghiêm minh và tính nhân đạo trong xử lý. Đây là những nguyên tắc cốt lõi, giúp xây dựng một hệ thống pháp lý hoàn chỉnh, đồng thời tạo ra nền tảng vững chắc cho công tác phòng, chống tội phạm về ma túy.

Thứ nhất, công tác phòng ngừa được xác định là nhiệm vụ cơ bản và lâu dài, còn đấu tranh trấn áp là cấp bách và cần thiết. Vấn đề này thể hiện rõ trong các chiến lược phòng, chống ma túy của Đảng và Nhà nước. Công tác phòng ngừa không chỉ tập trung vào việc ngăn chặn hành vi phạm tội mà còn là sự nỗ lực giáo dục, tuyên truyền nhằm hạn chế tội phạm ma túy vào cộng đồng từ gốc rễ.

Thứ hai, công tác phòng, chống tội phạm về ma túy không thể chỉ dựa vào lực lượng chức năng mà cần có sự tham gia của cả hệ thống chính trị và toàn dân. Đảng và Nhà nước ta nhấn mạnh vai trò của sự chung tay từ các tổ chức chính trị, xã hội và cộng đồng trong việc phòng ngừa và đấu tranh chống ma túy. Quan điểm này được cụ thể hóa trong Chỉ thị số 36-CT/TW năm 2019 của Bộ chính trị về tăng cường, nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống và kiểm soát ma túy yêu cầu các cấp, các ngành phải huy động sức mạnh tổng hợp để đảm bảo công tác phòng chống ma túy có hiệu quả và bền vững.[1]

Thứ ba, thực hiện nguyên tắc kiên quyết không khoan nhượng đối với Tội phạm ma tuý, đồng thời cũng nhân đạo đối với người nghiện. Chính sách này phân biệt rõ ràng giữa tội phạm và người nghiện. Tội phạm ma túy sẽ bị xử lý nghiêm khắc, trong khi người nghiện được xem là nạn nhân cần được cai nghiện và tái hòa nhập cộng đồng. Chính sách nhân đạo này đã được cụ thể hóa trong các chương trình như các cơ sở cai nghiện, chương trình điều trị bằng thuốc thay thế và các hoạt động phục hồi chức năng cho người nghiện.[2]

Để cụ thể hóa các quan điểm trên, Bộ Chính trị tiếp tục ban hành một số chỉ thị quan trọng nhằm tăng cường hơn nữa sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác phòng chống tội phạm về ma túy, thể hiện sự lãnh đạo chặt chẽ, sát sao của Đảng đối với xử lý loại tội phạm này. Cụ thể như sau:

– Chỉ thị số 36-CT/TW năm 2019 của Bộ chính trị về tăng cường, nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống và kiểm soát ma túy. Chỉ thị này được ban hành sau 10 năm thực hiện Chỉ thị 21-CT/TW, tổng kết các kết quả đạt được và đề ra những phương hướng mới. Mục tiêu cụ thể của Chỉ thị 36 là Tăng cường, nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống và kiểm soát ma túy”. Trên cơ sở yêu cầu tiếp tục thực hiện Chỉ thị số 36-CT/TW năm 2019, ngày 18/3/2025, Ban Chấp hành Trung ương ban hành Kết luận 132-KL/TW của Bộ Chính trị về tăng cường, nâng cao hiệu quả công tác phòng chống ma túy. Để phát huy những kết quả đã đạt được, khắc phục những khuyết điểm, hạn chế và chủ động hơn trong công tác phòng, chống và kiểm soát ma tuý, Bộ Chính trị yêu cầu cấp ủy, tổ chức đảng, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức đoàn thể các cấp tiếp tục đẩy mạnh thực hiện nghiêm túc, quyết liệt hơn các nội dung, nhiệm vụ trong Chỉ thị 36-CT/TW chú trọng thực hiện một số nhiệm vụ trọng tâm:

+ Tiếp tục tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý của Nhà nước, vai trò nòng cốt của các lực lượng chuyên trách và sự tham gia tích cực của đông đảo Nhân dân trong phòng, chống và kiểm soát ma tuý;

+ Đẩy mạnh công tác tuyên truyền phòng, chống ma tuý với nội dung, hình thức, biện pháp, phương tiện phù hợp với từng nhóm đối tượng, tập trung vào các khu vực, địa bàn trọng điểm, phức tạp về ma tuý, các nhóm nguy cơ cao, nhất là thanh, thiếu niên, học sinh, sinh viên, công nhân, người lao động tại các khu công nghiệp, chế xuất, khu vực triển khai các dự án quy mô lớn.v.v…

+ Tổ chức tổng rà soát người nghiện ma tuý, người sử dụng trái phép chất ma tuý để đánh giá đúng thực trạng tình hình, có biện pháp quản lý chặt chẽ;

+ Triển khai tổng thể, đồng bộ các biện pháp nắm chắc tình hình tội phạm về ma tuý từ sớm, từ xa, từ cơ sở, nhất là khu vực biên giới, cửa khẩu, trên biển, trên tuyến hàng không và trên không gian mạng;

+ Nâng cao hiệu lực, hiệu quả công tác quản lý nhà nước về an ninh, trật tự, nhất là quản lý biên giới, quản lý vùng biển, đảo, quản lý xuất, nhập khẩu, quản lý các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện và dịch vụ nhạy cảm về an ninh, trật tự… không để tội phạm ma tuý lợi dụng hoạt động;

+ Tiếp tục kiện toàn, nâng cao năng lực về tổ chức, biên chế; xây dựng cơ chế, chính sách thu hút nhân lực có trình độ cao vào làm việc trong các cơ quan phòng, chống tội phạm về ma tuý, các lực lượng chuyên trách về phòng, chống ma tuý của Bộ Công an, Bộ Quốc phòng, Bộ Tài chính;

 + Tăng cường hợp tác quốc tế, nhất là với các nước láng giềng trong đấu tranh phòng, chống và kiểm soát ma tuý; chú trọng đấu tranh chuyên án chung và đấu tranh, ngăn chặn vận chuyển ma tuý qua các tuyến đường hàng không, đường biển.

– Về Chiến lược quốc gia phòng, chống và kiểm soát kiểm soát ma túy ở Việt Nam đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 xác định mục tiêu cụ thể đến năm 2020 đều có thể hiện rõ nét việc giảm cầu ma túy, với các nội dung: Giảm ít nhất từ 30% đến 40% số người nghiện ma túy so với hiện nay (tức là thời điểm ban hành Chiến lược năm 2011), phấn đấu đạt 70% số xã, phường, thị trấn, khu dân cư và 90% cơ quan tổ chức, đơn vị, doanh nghiệp, trường học không có tệ nạn ma túy; 100% số người nghiện ma túy được phát hiện và quản lý; 90% số người nghiện ma túy được điều trị, cai nghiện và học nghề; 100% số người nghiện trong trại giam, cơ sở giáo dục, trường giáo dưỡng được cai nghiện; giảm từ 10% đến 15% tỷ lệ tái nghiện so với hiện nay (thời điểm 2011).[3]

  1. Quy định của Bộ luật hình sự Việt Nam về tội phạm ma túy

2.1.Quy định của pháp luật hình sự Việt Nam về các tội phạm về ma tuý từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến trước khi ban hành Bộ luật Hình sự

Ngay sau khi Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa được thành lập ngày 02/9/1945, trong bối cảnh đất nước còn nhiều khó khăn thù trong, giặc ngoài, pháp luật về tội phạm ma túy ở Việt Nam đã bắt đầu hình thành dưới sự điều chỉnh của các sắc lệnh và nghị định. Tuy nhiên, giai đoạn này chủ yếu là sự tiếp nối và sửa đổi các quy định cũ, chưa có một hệ thống pháp lý hoàn chỉnh riêng biệt về tội phạm ma túy.

– Sắc lệnh số 47/SL ngày 10/10/1945: Tạm thời giữ lại một số luật lệ cũ không trái với chính thể Cộng hòa, tuy nhiên do tình hình chiến tranh nên việc xóa bỏ thuốc phiện vẫn chưa thể thực hiện.

– Nghị định số 150/TTg ngày 05/03/1952: Quy định về việc xử lý các hành vi vi phạm thể lệ quản lý thuốc phiện. Đây là bước đầu tiên trong việc quản lý ma túy sau khi đất nước giành được độc lập, thể hiện nỗ lực của chính quyền dân chủ nhân dân non trẻ trong việc kiểm soát vấn đề về thuốc phiện.

– Nghị định số 255/TTg ngày 22/12/1952: Quy định chi tiết về xử lý các hành vi vi phạm thể lệ quản lý thuốc phiện. Các hành vi buôn bán và tàng trữ thuốc phiện trái phép bắt đầu được chú trọng và có biện pháp xử lý nghiêm khắc hơn.

– Nghị định số 580/TTg ngày 15/09/1955: Bổ sung Nghị định số 150/TTg, quy định các trường hợp buôn lậu thuốc phiện có thể bị đưa ra Tòa án xét xử. Các trường hợp này bao gồm: i) Nhiều người tham gia, có thủ đoạn gian lận; ii)Tang vật trị giá trên 1.000đ (năm 1955); iii) Buôn bán nhỏ hoặc làm môi giới thường xuyên, chuyên nghiệp, đã bị phạt nhiều lần; iv) Có liên quan đến nhân viên chính quyền hoặc bộ đội; vi)Không thi hành quyết định phạt tiền của cơ quan Thuế vụ hoặc Hải quan; vii) Mức phạt có thể là phạt tù 3 tháng đến 5 năm, phạt tiền 1 đến 5 lần giá trị tang vật và tịch thu phương tiện phạm tội. Điều này cho thấy chính quyền thời kỳ này đã nhận thức rõ hơn về sự nghiêm trọng của tội phạm ma túy và bắt đầu áp dụng các biện pháp hình sự cứng rắn.

– Thông tư số 635/VHH-HS ngày 29/03/1958 và Thông tư số 33/VHH-HS ngày 05/07/1958: Hướng dẫn áp dụng Sắc lệnh số 267/SL ngày 15/06/1956 để xử lý các vụ buôn lậu thuốc phiện gây hậu quả nghiêm trọng. Thông tư này quy định rằng các hành vi vi phạm nghiêm trọng có thể bị xử phạt tù trên 5 năm, từ đó thể hiện một bước tiến quan trọng trong việc xử lý tội phạm về ma túy.

–  Nghị định số 76/CP ngày 25/03/1977: Được ban hành nhằm tăng cường công tác chống buôn lậu thuốc phiện, đồng thời tiếp tục duy trì các quy định của Nghị định số 580/TTg. Nghị định này phản ánh sự quyết tâm của chính quyền trong việc kiểm soát và ngăn chặn tội phạm ma túy, đặc biệt là thuốc phiện, một trong những loại ma túy nguy hiểm phổ biến vào thời kỳ này.

– Pháp lệnh trừng trị các tội đầu cơ, buôn bán, làm hàng giả, kinh doanh trái phép năm 1982: Đây là lần đầu tiên, ma túy được coi là đối tượng của tội buôn lậu và mức phạt có thể lên tới tử hình. Pháp lệnh này thể hiện sự nghiêm khắc trong xử lý các hành vi liên quan đến ma túy, đánh dấu một bước chuyển biến quan trọng trong chính sách pháp lý của Việt Nam đối với tội phạm ma túy.

Trong giai đoạn này, có thể thấy Việt Nam chưa có một văn bản pháp luật riêng biệt dành cho các tội phạm ma túy mà chủ yếu áp dụng các quy định chung về chống buôn lậu và các tội phạm có liên quan. Các văn bản pháp lý này bước đầu tạo nền tảng pháp lý cho công tác đấu tranh chống tội phạm ma túy nhưng chưa có sự phân biệt rõ ràng và chưa đủ để xử lý toàn diện các vấn đề liên quan đến ma túy trong xã hội. Việc kiểm soát và xử lý tội phạm về ma túy là một thách thức lớn đối với tất cả các quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự diễn biến phức tạp của các tội phạm về ma túy, việc nội luật hóa các quy định pháp luật quốc gia với các Công ước quốc tế về kiểm soát chất ma túy trở nên vô cùng quan trọng. Năm 1997, Việt Nam đã phê chuẩn ba Công ước của Liên hợp quốc về kiểm soát chất ma túy, gồm Công ước thống nhất về các chất ma túy 1961 (Công ước 1961), Công ước về kiểm soát các chất hướng thần 1971 (Công ước 1971) và Công ước về chống buôn bán bất hợp pháp các chất ma túy và chất hướng thần 1988 (Công ước 1988).[4] Đây là các chuẩn mực quốc tế để giám sát việc sử dụng chất ma túy hợp pháp và bất hợp pháp trên toàn cầu. Các Công ước này được các quốc gia tự nguyện tham gia để tạo ra một hệ thống pháp lý toàn cầu về kiểm soát ma túy, giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng cũng như tăng cường hợp tác quốc tế trong việc phòng, chống các tội phạm về ma túy.

Trong ba Công ước của Liên hợp quốc về kiểm soát ma túy thì Công ước 1988 bổ sung, hoàn thiện việc kiểm soát chất ma túy bất hợp pháp cho Công ước 1961 và Công ước 1971. Do đó, ngoài hai Danh mục về chất ma túy và chất hướng thần của Công ước 1961 và Công ước 1971, các nội dung yêu cầu về tội phạm hóa và hình phạt của Công ước 1961, Công ước 1971 đều được Công ước 1988 nhắc lại hoặc bổ sung cũng như điều chỉnh cho phù hợp hơn với tình hình thế giới về các hoạt động chống buôn bán ma túy trái phép. Đồng thời, Việt Nam đã từng bước nội luật hóa quy định của các Công ước này vào trong BLHS.

Việt Nam, với cam kết mạnh mẽ trong công tác đấu tranh phòng, chống ma túy, đã từng bước nội luật hóa các quy định của các Công ước này vào BLHS. Việc này không chỉ đảm bảo sự phù hợp của hệ thống pháp lý quốc gia với các chuẩn mực quốc tế mà còn phản ánh sự quyết tâm của Việt Nam trong việc nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát ma túy và tội phạm liên quan. Bằng cách thực hiện các cam kết quốc tế và nội luật hóa các Công ước, Việt Nam đã xây dựng một cơ sở pháp lý vững chắc, góp phần thúc đẩy các biện pháp phòng ngừa, xử lý hiệu quả và hợp tác quốc tế trong công tác chống tội phạm ma túy.

2.2.Quy định của Bộ luật hình sự năm 1985 về các tội phạm về ma túy

Từ cuối những năm 1980 đến năm 1999, chính sách hình sự của Việt Nam đối với tội phạm về ma túy đã có nhiều thay đổi quan trọng, từ việc xử lý chung chung đến việc ban hành các quy định chuyên biệt và nghiêm khắc hơn. BLHS năm 1985 chưa có quy định riêng về tội phạm ma túy. Các hành vi liên quan đến ma túy được quy định như một tình tiết định khung theo các tội danh chung khác. Cụ thể: Tội buôn lậu hoặc vận chuyển trái phép hàng hoá, tiền tệ qua biên giới (Điều 97); Áp dụng cho hành vi buôn bán, vận chuyển ma túy qua biên giới; Tội buôn bán hàng cấm (Điều 166): Áp dụng cho hành vi mua bán, vận chuyển ma túy trong nội địa; Tội tổ chức dùng chất ma túy (Điều 203): Đây là điều luật duy nhất quy định riêng về một hành vi liên quan đến ma túy, nhưng chỉ giới hạn ở việc tổ chức sử dụng. Chính sách này bộc lộ nhiều hạn chế, việc không tách bạch các hành vi phạm tội về ma túy khiến công tác đấu tranh gặp nhiều khó khăn, chưa xử lý được các hành vi quan trọng như sản xuất và vận chuyển trái phép.

Nhận thấy rằng sự gia tăng nhanh chóng của tệ nạn ma túy, Quốc hội đã có những động thái lập pháp mạnh mẽ hơn. Ngày 28/12/1989, Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung BLHS năm 1985. Lần đầu tiên, tội phạm ma túy được tách thành một điều luật riêng (Điều 96a) nằm trong Chương Các tội xâm phạm an ninh quốc gia. Điều 96a quy định về Tội sản xuất, tàng trữ, vận chuyển, mua bán trái phép các chất ma túy với ba khung hình phạt nghiêm khắc, bao gồm cả mức tử hình. Tuy nhiên, lúc này, tội phạm ma túy vẫn nằm rải rác ở hai chương khác nhau. Có thể thấy, Điều 96a (Chương An ninh quốc gia): Xử lý các hành vi sản xuất, tàng trữ, vận chuyển, mua bán; Điều 203 (Tội tổ chức dùng chất ma túy) tiếp tục quy định về hành vi tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy.  Tình hình tội phạm ma túy tiếp tục diễn biến phức tạp. Để có cách tiếp cận toàn diện, có hệ thống và nghiêm khắc hơn, ngày 10/5/1997, Quốc hội đã thông qua Luật sửa đổi, bổ sung BLHS. Đây là một bước ngoặt quan trọng, cụ thể:

– Các tội phạm về ma túy được quy định thành Chương VIIa riêng biệt, thay vì nằm rải rác. BLHS bổ sung thêm nhiều tội danh để bao quát hết các hành vi liên quan. Ví dụ: i)Tội trồng cây thuốc phiện hoặc các cây khác có chứa chất ma túy; ii) Tội chiếm đoạt chất ma túy; iii) Tội tàng trữ, vận chuyển, mua bán, chiếm đoạt tiền chất ma túy; iv) Tội sử dụng trái phép chất ma túy; v) Tội cưỡng bức, lôi kéo người khác sử dụng ma túy.

– Về hình phạt, BLHS năm 1985 đã có thêm nhiều quy định tăng nặng, cụ thể như: quy định định lượng ma túy cụ thể cho từng khung hình phạt, nâng cao hình phạt tiền và tịch thu tài sản, thể hiện chính sách nghiêm trị của Nhà nước.

Nhìn chung, từ chính sách hình sự chưa chuyên biệt ban đầu, Việt Nam đã dần xây dựng một hệ thống pháp luật toàn diện, có hệ thống và ngày càng nghiêm khắc nhằm đấu tranh hiệu quả hơn với tội phạm và tệ nạn ma túy. Các quy định của BLHS đã ngày càng phù hợp và chặt chẽ, không chỉ thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc kiểm soát ma túy mà còn tăng cường tính minh bạch và công bằng trong việc xử lý các hành vi phạm tội liên quan đến ma túy.

2.3. Quy định của Bộ luật hình sự năm 1999 về các tội phạm về ma túy

Trong bối cảnh đất nước đã và đang chuyển sang một giai đoạn mới, giai đoạn của công nghiệp hoá, hiện đại hoá, với nền kinh tế nhiều thành phần, phát triển theo cơ chế thị trường, mở cửa hợp tác rộng rãi với các nước trong khu vực và trên thế giới, từng bước hoà nhập với khu vực và thế giới. BLHS năm 1985, dù qua nhiều lần sửa đổi vẫn còn nhiều hạn chế, bất cập, nhiều quy định về loại tội phạm đến nay không còn phù hợp. Ví dụ các tội vi phạm những nguyên tắc, chính sách, chế độ về phân phối (Điều 178); Tội sản xuất hoặc buôn bán rượu, thuốc lá trái phép (Điều 183); Tội lạm sát gia súc (Điều 184),v.v… Vì vậy, yêu cầu đặt ra là phải sửa đổi Bộ luật này một cách toàn diện đáp ứng yêu cầu đấu tranh phòng chống các tội phạm nói chung và các tội phạm về ma túy nói riêng. Từ các cơ sở đó BLHS năm 199 đã ra đời đáp đánh dấu bước đi quan trọng trong việc khắc phục những bất cập của BLHS và đáp ứng yêu cầu thực tiễn trong công tác phòng chống tội phạm, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

So với BLHS năm 1985 thì BLHS năm 1999 có nhiều thay đổi, bổ sung phù hợp với cuộc đấu tranh phòng, chống các tội phạm về ma túy. BLHS năm 1999 quy định các tội phạm về ma tuý đã chặt chẽ hơn về mặt khoa học, dễ hiểu và dễ áp dụng trong thực tiễn đấu tranh phòng, chống tội phạm về ma túy. Trong BLHS năm 1999 tội phạm về ma túy được quy định thành một chương riêng (Chương XVIII) với 10 Điều luật  khác nhau, bao gồm: Tội trồng cây thuốc phiện hoặc các cây khác có chứa chất ma tuý (Điều 192); Tội sản xuất trái phép chất ma tuý (Điều 193); Tội tàng trữ, vận chuyển, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt chất ma tuý (Điều 194),v.v… Tuy nhiên, BLHS năm 1999 không thay đổi hoàn toàn các quy định về tội phạm ma túy so với BLHS năm 1985. Chương VIIA của BLHS năm 1985 đã được sửa đổi và bổ sung tại kỳ họp thứ 11, Quốc hội khóa IX ngày 10/5/1997, quy định khá đầy đủ các hành vi phạm tội và khung hình phạt. Điều này có nghĩa là những quy định trước đây vẫn giữ nguyên, nhưng được cải thiện để phù hợp hơn với thực tiễn.

Điểm thay đổi lớn nhất trong BLHS năm 1999 là việc hợp nhất các tội danh riêng lẻ từ các điều 185c, 185d, 185đ và 185e thành một tội danh duy nhất tại Điều 194, gọi chung là “Tội tàng trữ, vận chuyển, mua bán, chiếm đoạt chất ma túy”. Việc này giúp hệ thống pháp luật trở nên gọn gàng và dễ áp dụng hơn trong thực tiễn. Đồng thời, BLHS năm 1999 đã bổ sung thêm tình tiết “phạm tội đối với trẻ em” là tình tiết tăng nặng định khung trong khoản 2 Điều 198 “Tội chứa chấp việc sử dụng trái phép chất ma túy”.

Ngoài ra, BLHS năm 1999 cũng khắc phục hạn chế của BLHS năm 1985 khi quy định hình phạt bổ sung ngay trong từng điều luật, thay vì quy định chung trong một điều luật riêng biệt. Điều này giúp người thi hành pháp luật và cộng đồng dễ dàng hiểu và áp dụng các chế tài cụ thể đối với từng hành vi phạm tội. Sự thay đổi này cho thấy quan điểm lập pháp đã chuyển từ việc xử lý từng hành vi đơn lẻ sang việc xem xét một cách tổng thể các hành vi liên quan đến ma túy trong một điều luật duy nhất.

Tiếp đến, Luật Sửa đổi, bổ sung, một số hành vi, như tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy sẽ bị phạt tù từ 20 năm đến chung thân. Đặc biệt, tại Khoản 3 Điều 1 Luật Sửa đổi, bổ sung BLHS  các nhà làm luật đã phi tội phạm hóa[5] (hoàn toàn) bốn tội danh trong BLHS năm 1999, trong đó có tội sử dụng trái phép chất ma túy. Việc bãi bỏ điều luật này, thể hiện tính nhân đạo của PLHS nhưng cũng xác định rõ trong thời gian qua các hành vi nêu trên không còn nguy hiểm cho xã hội nữa. Trường hợp người nghiện ma túy mà có hành vi phạm tội khác thì sẽ bị xử lý hình sự theo các tội danh tương ứng của BLHS năm 1999.

2.4. Quy định của Bộ luật hình sự năm 2015 về các tội phạm về ma túy

2.4.1.Quy định của Bộ luật hình sự năm 2015 (Sửa đổi, bổ sung năm 2017)

Bộ luật Hình sự năm 2015 với những sửa đổi, bổ sung năm 2017, đã có những thay đổi đáng chú ý về tội phạm ma túy. Cụ thể, Chương XX của Bộ luật này đã được mở rộng từ 10 điều (so với BLHS năm 1999) lên 13 điều (từ Điều 247 đến Điều 259). Những điều chỉnh này nhằm đáp ứng yêu cầu cả lý luận và thực tiễn, giúp các cơ quan tố tụng dễ dàng hơn trong việc xác định tội danh và áp dụng hình phạt. Một trong những thay đổi quan trọng nhất là việc tách tội “Tàng trữ, vận chuyển, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt chất ma túy (Điều 194 BLHS năm 1999) thành bốn tội danh độc lập. Đó là Tội tàng trữ trái phép chất ma túy (Điều 249); Tội vận chuyển trái phép chất ma túy (Điều 250); Tội mua bán trái phép chất ma túy (Điều 251); Tội chiếm đoạt chất ma túy (Điều 252). Tương tự, hành vi “Cưỡng bức, lôi kéo người khác sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 200 BLHS năm 1999) cũng được tách thành hai tội riêng biệt: Tội cưỡng bức người khác sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 257) và Tội lôi kéo người khác sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 258).

Bộ luật Hình sự  năm 2015 đã thực hiện theo chủ trương “Hạn chế áp dụng hình phạt tử hình” của Nghị quyết số 49-NQ/TW của Bộ Chính trị ngày 02/6/2015 về chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020. Do đó đã bãi bỏ hình phạt tử hình đối với các tội tàng trữ trái phép chất ma túy (Điều 249) và chiếm đoạt chất ma túy (Điều 252). Mức hình phạt cao nhất cho hai tội danh này theo quy định của BLHS năm 2015 là tù chung thân. Mặt khác, BLHS năm 2015 cũng bổ sung một số chất ma túy mới vào danh mục được Chính phủ quy định, bao gồm XLR-11, lá Khát (lá cây Catha edulis) và MDMA.[6] Bộ luật này cũng đã thay đổi quy định đơn vị tính từ “trọng lượng” sang “khối lượng” khi thu giữ ma túy nhằm đảm bảo tính chính xác hơn trong quá trình tố tụng. Một điểm mới khác là các điều luật trong BLHS năm 2015 quy định rõ ràng về định lượng tối thiểu và tối đa của từng chất ma túy, từ đó làm cơ sở để truy cứu trách nhiệm hình sự.

Chính sách hình sự đối với các tội phạm về ma tuý của Việt Nam thể hiện qua các BLHS năm 1985, 1999 và 2015 là khá nhất quán và đều xác định, là nhóm tội phạm có tính nguy hiểm cao và kéo nhiều nhóm tội phạm khác. So sánh với chính sách hình sự đối với các tội phạm ma tuý hiện nay của các nước, Việt Nam cũng đã có những chính sách phù hợp với xu hướng chung của cộng đồng quốc tế. Cụ thể, BLHS năm 1999 (Sửa đổi, bổ sung năm 2009) đã bãi bỏ quy định về tội sử dụng trái phép chất ma tuý. So sánh với quy định của các nước thì chính sách phi tội phạm hoá này của Việt Nam được thực hiện khá tương đồng với các nước trên thế giới khi thập niên 2000 là giai đoạn có nhiều quốc gia phi tội phạm hoá hoặc phi hình sự hoá[7] đối với hành vi sử dụng trái phép chất ma tuý. Bên cạnh đó, BLHS năm 2015 chính thức quy định định lượng tối thiểu cho từng loại chất ma tuý trong Tội tàng trữ trái phép chất ma tuý (Điều 249), Tội vận chuyển trái phép chất ma tuý (Điều 250), Tội chiếm đoạt chất ma tuý (Điều 252). Trước đó, tuy chưa được quy định trong BLHS nhưng quy định tại Thông tư liên tịch số 17/2017/TTLT về  đã có quy định các định lượng tối thiểu này.

– Quy định của BLHS năm 2015 có chính sách hình phạt khoan hồng hơn quy định của BLHS năm 1999 khi xoá bỏ hình phạt tử hình cho Tội tàng trữ trái phép chất ma tuý (Điều 249) và Tội chiếm đoạt chất ma tuý (Điều 252).

– Bộ luật Hình sự  năm 2015 đã quy định bổ sung các loại ma tuý mới như Methaphetamine, Amphetamine, MDMA, XLR-11, lá khát (lá cây Catha edulis).

 2.4.2. Quy định của Bộ luật hình sự năm 2015 (Sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2025) đối với các tội phạm về ma túy

Ngày 25/6/2025, tại Kỳ họp thứ 9 Quốc hội khóa XV nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã thông qua Luật số 86/2025/QH15 sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 2/2017/QH14 và Luật số 59/2024/QH15. Theo quy định của Luật sửa đổi, bổ sung thì nhóm các tội phạm về ma túy có một số điểm mới sửa đổi, bổ sung cụ thể như sau:

– Thứ nhất, bổ sung Tội sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 256a). Đây là một trong các sửa đổi, bổ sung được các nhà làm luật và xã hội rất quan tâm bên cạnh vấn đề về bãi bỏ hình phạt tử hình.

+ Bổ sung Tội sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 256a) với những quy định sau:

  1. Người nào sử dụng trái phép chất ma túy thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 03 năm:
  2. a) Đang trong thời hạn cai nghiện ma túy hoặc điều trị nghiện các chất ma túy bằng thuốc thay thể theo quy định của Luật Phòng, chống ma túy;
  3. b) Đang trong thời hạn quản lý sau cai nghiện ma túy theo quy định của Luật Phòng, chống ma túy;
  4. c) Đang trong thời hạn 02 năm kể từ ngày hết thời hạn quản lý sau cai nghiện ma túy và trong thời hạn quản lý người sử dụng trái phép chất ma túy theo quy định của Luật Phòng, chống ma túy;
  5. d) Đang trong thời hạn 02 năm kể từ khi tự ý chấm dứt cai nghiện ma túy tự nguyện hoặc điều trị nghiện các chất ma túy bằng thuốc thay thế theo quy định của Luật Phòng, chống ma túy.
  6. Tái phạm về tội này thì bị phạt tù từ 03 năm đến 05 năm.”

Đối với mức hình phạt, tại khoản 1 có mức hình phạt từ 02 năm đến 03 năm tù, khung tăng nặng tại khoản 2 có mức hình phạt từ 03 năm đến 05 năm tù trong trường hợp tái phạm.

+ Nâng mức hình phạt đối với một số tội

Tội sản xuất trái phép chất ma túy (Điều 248); Tội vận chuyển trái phép chất ma túy (Điều 250); Tội mua bán trái phép chất ma túy (Điều 251) và Tội tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 255) sẽ bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm thay vì từ 02 năm đến 07 năm như trước đây. Hay Tội tàng trữ trái phép chất ma túy (Điều 249) cũng được nâng mức hình phạt thấp nhất từ 01 năm lên 03 năm với khung hình phạt từ 03 năm đến 05 năm tù thay vì từ 01 năm đến 05 năm trước đây.

+ Bổ sung quy định tái phạm và các tội liên quan

Điều này bổ sung các trường hợp phạm tội tái phạm liên quan đến việc sử dụng trái phép chất ma túy và các tội khác có liên quan. Nếu người đã bị kết án về Tội sử dụng trái phép chất ma túy theo Điều 256a nhưng chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm vào các tội như Tội tàng trữ trái phép chất ma túy (Điều 249); Tội vận chuyển trái phép chất ma túy (Điều 250) hoặc Tội chiếm đoạt chất ma túy (Điều 252) thì sẽ bị xử lý theo các quy định tương ứng của những tội này.

+ Bổ sung thêm các chất ma túy mới

Luật sửa đổi, bổ sung BLHS năm 2025 bổ sung các chất ma túy mới vào danh mục các chất bị cấm, gồm Ketamine và Fentanyl, được liệt kê trong các điều khoản quy định về tội sản xuất, vận chuyển, mua bán và chiếm đoạt chất ma túy (Điều 248, 250, 251, 252) gồm gồm: Heroine, Cocaine, Methamphetamine, Amphetamine, Ketamine, Fentanyl, MDMA hoặc XLR-11. Điều này phản ánh sự phát triển của các loại ma túy mới và các biện pháp cập nhật pháp luật nhằm đối phó với các loại ma túy này.

+ Bỏ hình phạt tử hình đối với Tội vận chuyển trái phép chất ma túy (Điều 250) và Tội sản xuất và mua bán trái phép chất ma túy (Điều 251)

Một điểm đáng chú ý trong BLHS sửa đổi năm 2025 là việc bãi bỏ hình phạt tử hình đối với Tội vận chuyển trái phép chất ma túy (Điều 250). Theo đó, mức hình phạt cao nhất đối với tội này sẽ là tù chung thân, thay vì tử hình như trước đây. Đây là sự thay đổi theo xu hướng quốc tế về việc giảm thiểu sử dụng hình phạt tử hình, đồng thời vẫn bảo đảm tính nghiêm khắc đối với các hành vi phạm tội nghiêm trọng.

Tương tự, hình phạt tử hình cũng bị bỏ đối với các tội sản xuất trái phép chất ma túy (Điều 248) và mua bán trái phép chất ma túy (Điều 251). Tuy nhiên, BLHS sửa đổi năm 2025 quy định mức hình phạt cao nhất là tù chung thân hoặc tử hình trong một số trường hợp đặc biệt, bao gồm: Khoản 4 của các tội sản xuất và mua bán trái phép chất ma túy chỉ quy định mức hình phạt từ 20 năm đến tù chung thân; Khoản 5 quy định mức hình phạt chung thân hoặc tử hình trong trường hợp các tội này có tình tiết tăng nặng như số lượng ma túy lớn hoặc phạm tội có tổ chức.

+ Quy định cụ thể về khối lượng chất ma túy trong các loại ma tuý

Bộ luật Hình sự  sửa đổi năm 2017, năm 2025 quy định rõ ràng về khối lượng chất ma túy tối đa và tối thiểu trong các tội phạm liên quan. Điều 248 về Tội sản xuất trái phép chất ma túy và Điều 251 về Tội mua bán trái phép chất ma túy quy định cụ thể khối lượng, thể tích chất ma túy tối thiểu cần có để định tội và mức hình phạt cho từng trường hợp. Cụ thể, mức tối đa khối lượng chất ma túy ở các điểm a, b, c, d khoản 4 đối với Tội sản xuất trái phép chất ma túy tại Điều 248 và các điểm a, b, c, d, đ, e, g khoản 4 đối với Tội mua bán trái phép chất ma túy tại Điều 251. Điều này giúp tăng tính minh bạch và cụ thể trong việc áp dụng pháp luật.

+ Điều chỉnh hình phạt tử hình đã tuyên trước ngày 01/7/2025

Đối với các trường hợp mà bản án đã tuyên hình phạt tử hình trước ngày 01/7/2025, nhưng chưa thi hành án, sẽ không thi hành tử hình nữa. Thay vào đó, Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao sẽ quyết định chuyển hình phạt tử hình thành tù chung thân đối với các trường hợp sau:

Khối lượng, thể tích chất ma túy được xác định trong bản án để quyết định hình phạt bằng hoặc thấp hơn khối lượng, thể tích chất ma túy thấp nhất quy định tại khoản 5 Điều 248 hoặc khoản 5 Điều 251 của BLHS được sửa đổi, bổ sung tại khoản 18 Điều 1 của Bộ luật sửa đổi này;

Khối lượng, thể tích chất ma túy được xác định trong bản án để quyết định hình phạt lớn hơn khối lượng, thể tích chất ma túy thấp nhất quy định tại khoản 5 Điều 248 hoặc khoản 5 Điều 251 của BLHS được sửa đổi, bổ sung tại khoản 18 Điều 1 của Luật này mà người phạm tội không phải là người chủ mưu, cầm đầu, chỉ huy hoặc không có 02 tình tiết tăng nặng trở lên.

– Thứ hai, sửa đổi, bổ sung dấu hiệu định tội trong một số tội phạm cụ thể

Một trong những điểm quan trọng trong sửa đổi BLHS sửa đổi năm 2025 là việc bổ sung Điều 256a vào các dấu hiệu định tội của một số tội phạm. Cụ thể, việc bổ sung dấu hiệu “Đã bị kết án về tội này hoặc một trong các tội quy định tại các điều 248, 249, 251, 252 và 256a của Bộ luật này” vào Điểm a Khoản 1 Điều 249 (Tội tàng trữ trái phép chất ma túy) và Điểm a Khoản 1 Điều 250 (Tội chiếm đoạt trái phép chất ma túy) nhằm tạo sự tương thích với việc bổ sung Tội sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 256a).

Sự bổ sung này thể hiện rõ xu hướng tăng cường tính chặt chẽ trong việc xử lý các đối tượng tái phạm trong các tội phạm về ma túy. Khi người phạm tội đã bị kết án về hành vi sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 256a) hoặc các tội ma túy khác, sẽ phải chịu sự quản lý chặt chẽ hơn và có thể bị xử lý khi tiếp tục vi phạm các tội như tàng trữ, vận chuyển, hoặc chiếm đoạt ma túy. Điều này giúp đồng bộ hóa hệ thống quy định, tránh các khe hở pháp lý và thúc đẩy tính liên kết giữa các tội phạm có liên quan.

– Thứ ba, bổ sung cấu thành tội phạm tăng nặng đối với một số tội phạm về ma túy

Bộ luật Hình sự  năm 2025 đã sửa đổi, bổ sung thêm cấu thành tội phạm tăng nặng đối với một số tội phạm về ma túy, cụ thể tại Khoản 5 Điều 248 (Tội sản xuất trái phép chất ma túy) và Khoản 5 Điều 251 (Tội mua bán trái phép chất ma túy). Sự bổ sung này có ý nghĩa quan trọng trong việc xử lý nghiêm các hành vi phạm tội liên quan đến sản xuất và mua bán ma túy. Cụ thể, những hành vi vi phạm nghiêm trọng hơn, như phạm tội trong trường hợp có tổ chức, phạm tội với số lượng lớn hoặc có tình tiết tăng nặng khác, sẽ bị xử lý với hình phạt nghiêm khắc hơn.

Điều này phù hợp với quan điểm lập pháp của Việt Nam trong việc nâng cao mức độ nghiêm khắc đối với các hành vi tội phạm về ma túy, đặc biệt là những tội phạm có tính chất tổ chức và gây nguy hiểm cho xã hội. Việc bổ sung cấu thành tội phạm tăng nặng cũng phản ánh cam kết của nhà nước trong việc ngăn ngừa và xử lý các đối tượng tổ chức, cầm đầu trong các đường dây sản xuất, mua bán ma túy.

– Thứ tư, Bãi bỏ hình phạt tử hình trong Tội vận chuyển trái phép chất ma túy (Điều 250)

Một trong những điểm đáng chú ý là việc bãi bỏ hình phạt tử hình đối với Tội vận chuyển trái phép chất ma túy (Điều 250), thay vào đó là mức hình phạt cao nhất là tù chung thân. Điều này phản ánh xu hướng quốc tế và chiến lược của Việt Nam trong việc giảm thiểu việc áp dụng hình phạt tử hình, trong khi vẫn đảm bảo tính nghiêm khắc đối với các tội phạm nghiêm trọng. Tuy nhiên, mặc dù hình phạt tử hình bị bãi bỏ, mức phạt tù chung thân vẫn giữ lại đối với tội vận chuyển ma túy, thể hiện sự nghiêm khắc với các hành vi phạm tội này. Quyết định này không chỉ dựa trên tính chất nguy hiểm của tội phạm mà còn thể hiện cam kết nhân đạo của Việt Nam trong việc hạn chế hình phạt tử hình, phù hợp với xu thế quốc tế trong giai đoạn hiện nay.

– Thứ năm, tăng mức hình phạt tù có thời hạn trong Tội tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 255)

Một thay đổi đáng chú ý là việc tăng mức khởi điểm hình phạt tù có thời hạn tại khoản 1 đối với Tội tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 255) từ 02 năm đến 07 năm tù lên thành 03 năm đến 07 năm tù. Sự thay đổi này phản ánh mức độ nghiêm trọng của hành vi tổ chức sử dụng ma túy, đặc biệt là khi tổ chức này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với cộng đồng và xã hội. Tội tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật, mà còn là mối đe dọa lớn đối với an ninh trật tự xã hội. Việc tăng mức hình phạt là một biện pháp cần thiết để ngăn chặn và xử lý triệt để các tổ chức có hành vi kích động hoặc tạo ra môi trường cho việc sử dụng ma túy.

Những quy định sửa đổi, bổ sung trong luật sửa đổi, bổ sung một số điều BLHS năm 2025 về các tội phạm ma túy đã thể hiện rõ mục tiêu tăng cường hiệu quả trong công tác đấu tranh phòng chống tội phạm ma túy. Các thay đổi như việc bổ sung tội sử dụng trái phép chất ma túy, tăng mức hình phạt đối với các tội phạm nghiêm trọng và bãi bỏ tử hình đối với tội vận chuyển ma túy đã phản ánh sự linh hoạt và phù hợp với thực tiễn. Đồng thời nâng cao tính nghiêm khắc trong việc xử lý các tội phạm về ma túy. Những sửa đổi này không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn tăng cường tính công bằng và nhân đạo trong hệ thống pháp lý của Việt Nam.

Kết luận

Bộ luật hình sự năm 2025 (sửa đổi, bổ sung năm 2017, năm 2025) của Việt Nam đã có những bước phát triển quan trọng trong việc đấu tranh phòng, chống tội phạm ma túy qua nhiều năm, từ khi Bộ luật đầu tiên được ban hành vào năm 1985 cho đến các sửa đổi, bổ sung gần đây. Các quy định trong BLHS không chỉ sửa đổi, bổ sung về mặt nội dung, mà còn bảo đảm sự phù hợp với các cam kết quốc tế của Việt Nam trong công tác phòng, chống ma túy. Cụ thể, việc nội luật hóa các công ước quốc tế như Công ước 1961, 1971, và 1988 về kiểm soát ma túy đã tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc trong việc xử lý tội phạm ma túy.

Chính sách pháp luật hình sự của Việt Nam thể hiện sự kiên quyết trong việc phòng ngừa và trấn áp tội phạm ma túy, nhưng cũng mang tính nhân đạo khi chú trọng đến việc hỗ trợ người nghiện thông qua các chương trình cai nghiện và phục hồi. Việc phi tội phạm hoá hành vi sử dụng ma túy là một sự thay đổi quan trọng, phản ánh xu hướng tiến bộ trong việc tiếp cận vấn đề ma túy. Tuy nhiên, tình hình tội phạm về ma túy vẫn còn tiềm ẩn, phức tạp. Do đó, việc duy trì và hoàn thiện các chính sách phòng, chống ma túy là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe và an ninh cộng đồng./.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (1985). Bộ luật Hình sự số 15/1985/QH11 (Sửa đổi, bổ sung năm 1989, 1997).
  2. Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (1999). Bộ luật Hình sự số 15/1999/QH10 (Sửa đổi, bổ sung năm 2009).
  3. Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (2015). Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 (Sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2024, 2025).
  4. Báo điện tử chính phủ, “Phê duyệt chiến lược Quốc gia phòng, chống và kiểm soát ma túy ở Việt Nam đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030”, truy cập tại: https://baochinhphu.vn/phe-duyet-chien-luoc-quoc-gia-phong-chong-va-kiem-soat-ma-tuy-o-viet-nam-den-nam-2020-va-dinh-huong-den-nam-2030-10285855.htm, truy cập lúc 16h00, ngày 10/9/2025;
  5. Quyết định số 798/QĐ-CTN ngày 01/9/1997 của Chủ tịch nước về việc nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tham gia ba Công ước của Liên hợp quốc về kiểm soát ma túy.
  6. Bộ Chính trị. (2019). Chỉ thị số 36-CT/TW ngày 16/8/2019 của Bộ Chính trị về tăng cường, nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống và kiểm soát ma túy.
  7. Bộ Chính trị. (2009). Chỉ thị số 21-CT/TW ngày 26/3/2009 về tiếp tục tăng cường lãnh đạo, chỉ đạo công tác phòng, chống và kiểm soát ma túy trong tình hình mới.
  8. Bộ Chính trị. (2025). Kết luận số 132 – KL/TW ngày 13/8/2025 của Bộ Chính trị về việc tiếp tục thực hiện Chỉ thị số 36 – CT/TW, ngày 16/8/2019 của Bộ Chính trị về tăng cường, nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống và kiểm soát ma túy.
  9. Quyết định số 1001/QĐ – TTG ngày 27/6/2011 của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt Chiến lược Quốc gia phòng, chống và kiểm soát ma túy ở Việt Nam đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030.
  10. Chủ tịch Chính phủ Lâm thời. (1945). Sắc lệnh số 47/SL ngày 10 tháng 10 năm 1945 của Chủ tịch Chính phủ Lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  11. Chính phủ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (1952). Nghị định số 150-TTg ngày 05/3/1952 về chính sách tạm thời đối với thuốc phiện.
  12. Chính phủ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (1952). Nghị định số 225-TTg ngày 22/12/1952 sửa đổi Nghị định số 150-TTg ngày 05/3/1952 về chính sách tạm thời đối với thuốc phiện.
  13. Chính phủ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (1955). Nghị định số 580/TTg ngày 15/9/1955 về việc bổ sung Nghị định số 150/TTg, quy định các trường hợp buôn lậu thuốc phiện có thể bị đưa ra Tòa án xét xử.
  14. Chính phủ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (1956). Sắc lệnh số 267/SL ngày 15/6/1956 về việc xử lý các hành vi vi phạm liên quan đến thuốc phiện.
  15. Chính phủ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (1958). Thông tư số 635/VHH-HS ngày 29/3/1958 hướng dẫn áp dụng Sắc lệnh số 267/SL ngày 15/06/1956 để xử lý các vụ buôn lậu thuốc phiện gây hậu quả nghiêm trọng.
  16. Chính phủ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (1958). Thông tư số 33/VHH-HS ngày 05/7/1958 hướng dẫn áp dụng Sắc lệnh số 267/SL ngày 15/06/1956 để xử lý các vụ buôn lậu thuốc phiện gây hậu quả nghiêm trọng.
  17. Chính phủ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (1977). Nghị định số 76/CP ngày 25/3/1977 về việc tăng cường công tác chống buôn lậu thuốc phiện.
  18. Chính phủ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (1982). Pháp lệnh trừng trị các tội đầu cơ, buôn bán, làm hàng giả, kinh doanh trái phép.

[1] Chỉ thị số 36-CT/TW ngày 16/8/2019 của Bộ chính trị về tăng cường, nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống và kiểm soát ma túy

[2] Báo điện tử chính phủ, “Phê duyệt chiến lược Quốc gia phòng, chống và kiểm soát ma túy ở Việt Nam đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030”, truy cập tại: https://baochinhphu.vn/phe-duyet-chien-luoc-quoc-gia-phong-chong-va-kiem-soat-ma-tuy-o-viet-nam-den-nam-2020-va-dinh-huong-den-nam-2030-10285855.htm, truy cập lúc 16h00, ngày 10/9/2025;

[3] Quyết định số 1001/QĐ – TTg ngày 27/6/2011 của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt Chiến lược Quốc gia phòng, chống và kiểm soát ma túy ở Việt Nam đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030;

[4] Quyết định số 798/QĐ-CTN ngày 01/9/1997 của Chủ tích nước về việc nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tham gia ba Công ước của Liên hợp quốc về kiểm soát ma tuý;

[5] Phi tội phạm hoá là một quá trình trong đó các hành vi, hoạt động hoặc hành động mà trước đây được coi là tội phạm hoặc vi phạm pháp luật, được giảm nhẹ hoặc loại bỏ sự trừng phạt pháp lý. Điều này có thể bao gồm việc thay đổi các quy định pháp lý, xóa bỏ các điều luật cấm hoặc giảm mức án phạt đối với các hành vi trước đây được xem là tội phạm.

[6] – XLR-11 là chất kích thích tổng hợp, tác động mạnh lên hệ thống cannabinoid;

– Lá khát là chất kích thích tự nhiên chứa cathinone, gây hưng phấn và tăng cường năng lượng;

– MDMA là chất kích thích và gây ảo giác, tạo cảm giác hưng phấn và gắn kết xã hội, nhưng có thể gây nguy hiểm sức khỏe.

[7] Phi hình sự hoá (decriminalization) là quá trình trong đó một hành vi trước đây bị coi là tội phạm và bị xử lý theo các quy định pháp luật, nay được loại bỏ khỏi danh sách các tội phạm hình sự. Điều này có nghĩa là hành vi đó không còn bị trừng phạt theo hình thức hình sự, mặc dù đôi khi nó vẫn có thể bị xử lý qua các biện pháp hành chính hoặc dân sự, chẳng hạn như phạt tiền hoặc yêu cầu tham gia các chương trình giáo dục hoặc chữa trị.